MỚI

YouthPOWER Offgrid AIO ESS YP-THEP-6/10 LV1/4

Chúng tôi hiểu rằng mỗi ngôi nhà đều khác nhau và mọi người đều cần điện khi điện lưới không đáng tin cậy hoặc không khả dụng do mất điện thường xuyên.
Mọi người mong muốn độc lập về năng lượng và muốn giảm sự phụ thuộc vào các công ty tiện ích, đặc biệt là khi họ sống ở những vùng xa xôi không có quyền truy cập vào lưới điện chính. YouthPOWER hướng đến mục tiêu giảm thiểu chi phí điện trong dài hạn bằng cách tự tạo ra điện, đặc biệt là các mối quan tâm về môi trường thúc đẩy mong muốn sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời.

qq

Cách chúng tôi vận hành hệ thống pin và biến tần độc lập YouthPOWER:

Một

Chuyển đổi nguồn điện DC từ tấm pin mặt trời sang pin lưu trữ Lifpo4 thành nguồn điện AC cho các thiết bị gia dụng.
Quản lý việc sạc pin để tối ưu hóa hiệu quả và tuổi thọ.
Lưu trữ năng lượng dư thừa trong pin để sử dụng khi trời ít nắng.
Cung cấp nguồn điện dự phòng khi lưới điện mất điện.
Theo dõi dòng năng lượng và trạng thái hệ thống để bảo trì và tối ưu hóa, điều chỉnh điện áp và tần số để cung cấp điện ổn định.
Hỗ trợ tích hợp các nguồn năng lượng tái tạo với nguồn điện độc lập với lưới điện.
Không cần lo lắng về bộ biến tần và giao tiếp pin, quản lý chu kỳ sạc và xả để tối đa hóa tuổi thọ pin.

b

Mô-đun pin:
Pin đơn 51.2V 100AH ​​16S1P
Hỗ trợ lưu trữ pin song song, đề xuất tối đa 4 pin với 20KWH

c

Thông số kỹ thuật sản phẩm
NGƯỜI MẪU YP-6KW-LV1 YP-6KW-LV2 YP-6KW-LV3 YP-6KW-LV4
Giai đoạn 1 pha
Công suất đầu vào PV tối đa 6500W
Công suất đầu ra định mức 6200W
Dòng điện sạc cực đại 120A
Đầu vào PV (DC)
Điện áp DC danh nghĩa/ Điện áp DC tối đa 360VDC/500VDC
Điện áp khởi động/điện áp cấp nguồn ban đầu 90VDC
Phạm vi điện áp MPPT 60~450VDC
Số lượng bộ theo dõi MPPT/dòng điện đầu vào tối đa 1/22A
Đầu ra lưới (AC)
Điện áp đầu ra danh nghĩa 220/230/240VAC
Phạm vi điện áp đầu ra 195,5~253VAC
Sản lượng danh nghĩa ourrent 27.0A
Hệ số công suất >0,99
Dải tần số lưới cấp điện 49~51±1Hz
Dữ liệu pin
Điện áp định mức (vdc) 51,2
Tổ hợp tế bào 16S1P*1 16S1P*2 16S1P*3 16S1P*4
Công suất định mức (AH) 100 200 300 400
Lưu trữ năng lượng (KWH) 5.12 10.24 15.36 20,48
Điện áp cắt xả (VDC) 43,2
Điện áp ngắt sạc (VDC) 58,4
Hiệu quả
Hiệu suất chuyển đổi tối đa (sloar sang AC) 98%
Công suất đầu ra của hai tải
Tải đầy đủ 6200W
Tải trọng chính tối đa 6200W
Tải trọng thứ hai tối đa (chế độ pin) 2067W
Điện áp cắt tải chính 44VDC
Điện áp trở về tải chính 52VDC
Đầu vào AC
Điện áp khởi động AC/Điện áp tự phục hồi 120-140WAC/80VAC
Phạm vi điện áp đầu vào chấp nhận được 90-280VAC hoặc 170-280VAC
Dòng điện AC vào ra tối đa 50A
Tần số chảy danh nghĩa 50/60H2
bột tăng đột biến 10000W
Chế độ pin Đầu ra (AC)
Điện áp đầu ra danh nghĩa 220/230/240VAC
Dạng sóng đầu ra Sóng sin chuẩn
Hiệu suất (DC sang AC) 94%
Bộ sạc
Dòng điện sạc tối đa (năng lượng mặt trời sang AC) 120A
Dòng điện sạc AC tối đa 100A
Thuộc vật chất
Kích thước D*W*H(mm) 192*640*840 192*640*1180 192*640*1520 192*640*1860
Trọng lượng (kg) 64 113 162 211
Giao diện
Cổng giao tiếp RS232WWIFIGPRS/PIN LITHIUM

 

Hướng dẫn lắp đặt bộ lưu trữ pin


Thời gian đăng: 04-03-2024